--

chậm rãi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chậm rãi

+ adj  

  • (nói về động tác) Deliberate, leisurely
    • bước đi chậm rãi
      leisurely steps
    • nói chậm rãi
      to speak deliberately
    • trâu chậm rãi nhai cỏ
      the buffalo leisurely chewed grass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậm rãi"
Lượt xem: 651