chậm rãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chậm rãi+ adj
- (nói về động tác) Deliberate, leisurely
- bước đi chậm rãi
leisurely steps
- nói chậm rãi
to speak deliberately
- trâu chậm rãi nhai cỏ
the buffalo leisurely chewed grass
- bước đi chậm rãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậm rãi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chậm rãi":
chậm rãi chim ri - Những từ có chứa "chậm rãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 651